mosquito-curtain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mosquito-curtain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosquito-curtain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosquito-curtain.
Từ điển Anh Việt
mosquito-curtain
/məs'ki:tou,kə:tn/ (mosquito-net) /məs'ki:tounet/
net) /məs'ki:tounet/
* danh từ
màn, mùng