mosquito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mosquito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mosquito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mosquito.

Từ điển Anh Việt

  • mosquito

    /məs'ki:tou/

    * danh từ

    con muỗi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mosquito

    * kỹ thuật

    y học:

    muỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mosquito

    two-winged insect whose female has a long proboscis to pierce the skin and suck the blood of humans and animals