atomic number 15 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 15 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 15 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 15.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 15

    Similar:

    phosphorus: a multivalent nonmetallic element of the nitrogen family that occurs commonly in inorganic phosphate rocks and as organic phosphates in all living cells; is highly reactive and occurs in several allotropic forms

    Synonyms: P

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).