pm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pm.
Từ điển Anh Việt
pm
* danh từ
(Prime Minister) thủ tướng
n
(post meridiem) chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pm
Similar:
autopsy: an examination and dissection of a dead body to determine cause of death or the changes produced by disease
Synonyms: necropsy, postmortem, post-mortem, postmortem examination, post-mortem examination
promethium: a soft silvery metallic element of the rare earth group having no stable isotope; was discovered in radioactive form as a fission product of uranium
Synonyms: atomic number 61
prime minister: the person who holds the position of head of the government in the United Kingdom
Synonyms: premier
phase modulation: modulation of the phase of the carrier wave