postmortem examination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
postmortem examination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postmortem examination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postmortem examination.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
postmortem examination
Similar:
autopsy: an examination and dissection of a dead body to determine cause of death or the changes produced by disease
Synonyms: necropsy, postmortem, post-mortem, PM, post-mortem examination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).