promethium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promethium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promethium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promethium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promethium

    a soft silvery metallic element of the rare earth group having no stable isotope; was discovered in radioactive form as a fission product of uranium

    Synonyms: Pm, atomic number 61

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).