prime minister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime minister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime minister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime minister.
Từ điển Anh Việt
prime minister
* danh từ
thủ tướng chính phủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prime minister
the person who holds the position of head of the government in the United Kingdom
Similar:
chancellor: the person who is head of state (in several countries)
Synonyms: premier
Từ liên quan
- prime
- primed
- primer
- primely
- primero
- primeur
- primeurs
- primeval
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- prime bank
- prime bill
- prime bond
- prime coat
- prime cost
- prime file
- prime move
- prime pipe
- prime rate
- prime time
- prime tube
- prime-time
- primevally
- prime entry
- prime field
- prime ideal
- prime index
- prime mover
- prime paper
- prime power
- prime twins
- primer bath
- primer coat
- primer oven
- primer pump
- prime colors
- prime credit
- prime debtor
- prime factor
- prime filter
- prime number
- prime system
- prime article
- prime colours
- prime element
- prime formula