primeurs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primeurs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primeurs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primeurs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primeurs

    * kinh tế

    rau quả đầu mùa