prime number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime number.
Từ điển Anh Việt
prime number
* danh từ
số nguyên tố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prime number
* kỹ thuật
số nguyên tố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prime number
an integer that has no integral factors but itself and 1
Từ liên quan
- prime
- primed
- primer
- primely
- primero
- primeur
- primeurs
- primeval
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- prime bank
- prime bill
- prime bond
- prime coat
- prime cost
- prime file
- prime move
- prime pipe
- prime rate
- prime time
- prime tube
- prime-time
- primevally
- prime entry
- prime field
- prime ideal
- prime index
- prime mover
- prime paper
- prime power
- prime twins
- primer bath
- primer coat
- primer oven
- primer pump
- prime colors
- prime credit
- prime debtor
- prime factor
- prime filter
- prime number
- prime system
- prime article
- prime colours
- prime element
- prime formula