prime number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prime number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime number.

Từ điển Anh Việt

  • prime number

    * danh từ

    số nguyên tố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prime number

    * kỹ thuật

    số nguyên tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prime number

    an integer that has no integral factors but itself and 1