prime time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime time.
Từ điển Anh Việt
prime time
* danh từ
giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prime time
* kinh tế
giờ cao điểm
giờ xem nhiều nhất (quảng cáo trên truyền hình)
khoảng thời gian quý báu nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prime time
the hours between 7 and 11 p.m. when the largest tv audience is available
Từ liên quan
- prime
- primed
- primer
- primely
- primero
- primeur
- primeurs
- primeval
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- prime bank
- prime bill
- prime bond
- prime coat
- prime cost
- prime file
- prime move
- prime pipe
- prime rate
- prime time
- prime tube
- prime-time
- primevally
- prime entry
- prime field
- prime ideal
- prime index
- prime mover
- prime paper
- prime power
- prime twins
- primer bath
- primer coat
- primer oven
- primer pump
- prime colors
- prime credit
- prime debtor
- prime factor
- prime filter
- prime number
- prime system
- prime article
- prime colours
- prime element
- prime formula