prime time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prime time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime time.

Từ điển Anh Việt

  • prime time

    * danh từ

    giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prime time

    * kinh tế

    giờ cao điểm

    giờ xem nhiều nhất (quảng cáo trên truyền hình)

    khoảng thời gian quý báu nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prime time

    the hours between 7 and 11 p.m. when the largest tv audience is available