prime credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prime credit
* kinh tế
chi phí gốc
chi phí trực tiếp
giá thành
giá thành ban đầu
giá thành sản xuất
giá vốn
phí tổn ban đầu
Từ liên quan
- prime
- primed
- primer
- primely
- primero
- primeur
- primeurs
- primeval
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- prime bank
- prime bill
- prime bond
- prime coat
- prime cost
- prime file
- prime move
- prime pipe
- prime rate
- prime time
- prime tube
- prime-time
- primevally
- prime entry
- prime field
- prime ideal
- prime index
- prime mover
- prime paper
- prime power
- prime twins
- primer bath
- primer coat
- primer oven
- primer pump
- prime colors
- prime credit
- prime debtor
- prime factor
- prime filter
- prime number
- prime system
- prime article
- prime colours
- prime element
- prime formula