prime credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prime credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime credit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prime credit

    * kinh tế

    chi phí gốc

    chi phí trực tiếp

    giá thành

    giá thành ban đầu

    giá thành sản xuất

    giá vốn

    phí tổn ban đầu