prime ideal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime ideal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime ideal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime ideal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prime ideal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nguyên tố Iđêan
Từ liên quan
- prime
- primed
- primer
- primely
- primero
- primeur
- primeurs
- primeval
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- prime bank
- prime bill
- prime bond
- prime coat
- prime cost
- prime file
- prime move
- prime pipe
- prime rate
- prime time
- prime tube
- prime-time
- primevally
- prime entry
- prime field
- prime ideal
- prime index
- prime mover
- prime paper
- prime power
- prime twins
- primer bath
- primer coat
- primer oven
- primer pump
- prime colors
- prime credit
- prime debtor
- prime factor
- prime filter
- prime number
- prime system
- prime article
- prime colours
- prime element
- prime formula