primevally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primevally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primevally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primevally.
Từ điển Anh Việt
primevally
* phó từ
xem primeval
primevally
* phó từ
xem primeval
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.