primevally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primevally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primevally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primevally.

Từ điển Anh Việt

  • primevally

    * phó từ

    xem primeval