prime mover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime mover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime mover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime mover.
Từ điển Anh Việt
prime mover
* danh từ
năng lượng nguồn
người khởi xướng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prime mover
* kinh tế
nguyên động lực
yếu tố động lực
yếu tố động lực ban đầu
* kỹ thuật
đầu máy kéo
động cơ chính
động cơ chủ lực
động cơ sơ cấp
cơ khí & công trình:
động cơ nguồn
động cơ phát lực
xe kéo (moóc, pháo, ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prime mover
Similar:
first cause: an agent that is the cause of all things but does not itself have a cause
God is the first cause
Synonyms: primum mobile
Từ liên quan
- prime
- primed
- primer
- primely
- primero
- primeur
- primeurs
- primeval
- prime end
- prime key
- prime rib
- primeness
- primerval
- primetide
- prime bank
- prime bill
- prime bond
- prime coat
- prime cost
- prime file
- prime move
- prime pipe
- prime rate
- prime time
- prime tube
- prime-time
- primevally
- prime entry
- prime field
- prime ideal
- prime index
- prime mover
- prime paper
- prime power
- prime twins
- primer bath
- primer coat
- primer oven
- primer pump
- prime colors
- prime credit
- prime debtor
- prime factor
- prime filter
- prime number
- prime system
- prime article
- prime colours
- prime element
- prime formula