prime mover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prime mover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime mover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime mover.

Từ điển Anh Việt

  • prime mover

    * danh từ

    năng lượng nguồn

    người khởi xướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prime mover

    * kinh tế

    nguyên động lực

    yếu tố động lực

    yếu tố động lực ban đầu

    * kỹ thuật

    đầu máy kéo

    động cơ chính

    động cơ chủ lực

    động cơ sơ cấp

    cơ khí & công trình:

    động cơ nguồn

    động cơ phát lực

    xe kéo (moóc, pháo, ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prime mover

    Similar:

    first cause: an agent that is the cause of all things but does not itself have a cause

    God is the first cause

    Synonyms: primum mobile