primum mobile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primum mobile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primum mobile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primum mobile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primum mobile
Similar:
first cause: an agent that is the cause of all things but does not itself have a cause
God is the first cause
Synonyms: prime mover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).