primeur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primeur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primeur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primeur.
Từ điển Anh Việt
primeur
* danh từ
rau quả đầu mùa
tin mới nhất
primeur
* danh từ
rau quả đầu mùa
tin mới nhất
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.