prime element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prime element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prime element

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử nguyên tố