primed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primed
Similar:
prime: insert a primer into (a gun, mine, or charge) preparatory to detonation or firing
prime a cannon
prime a mine
prime: cover with a primer; apply a primer to
prime: fill with priming liquid
prime a car engine
prim: assume a prim appearance
They mince and prim
prim: contract one's lips
She primmed her lips after every bite of food
prim: dress primly
fit: (usually followed by `to' or `for') on the point of or strongly disposed
in no fit state to continue
fit to drop
laughing fit to burst
she was fit to scream
primed for a fight
we are set to go at any time
Synonyms: set
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).