premier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
premier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premier.
Từ điển Anh Việt
premier
/'premjə/
* danh từ
thủ tướng
* tính từ
(từ lóng) nhất, đầu
to take [the] premier place: đứng đầu, nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
premier
be performed for the first time
We premiered the opera of the young composer and it was a critical success
Synonyms: premiere
perform a work for the first time
Synonyms: premiere
first in rank or degree
an architect of premier rank
the prime minister
Synonyms: prime
preceding all others in time
the premiere showing
Synonyms: premiere
Similar:
prime minister: the person who holds the position of head of the government in the United Kingdom
Synonyms: PM
chancellor: the person who is head of state (in several countries)
Synonyms: prime minister