premiere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premiere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premiere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premiere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • premiere

    the first public performance of a play or movie

    Similar:

    premier: be performed for the first time

    We premiered the opera of the young composer and it was a critical success

    premier: perform a work for the first time

    premier: preceding all others in time

    the premiere showing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).