psychic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychic.

Từ điển Anh Việt

  • psychic

    /'saikik/

    * danh từ

    bà đồng; ông đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psychic

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    siêu linh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychic

    a person apparently sensitive to things beyond the natural range of perception

    affecting or influenced by the human mind

    psychic energy

    psychic trauma

    Synonyms: psychical

    outside the sphere of physical science

    psychic phenomena

    Synonyms: psychical