psychic energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychic energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychic energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychic energy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychic energy

    an actuating force or factor

    Synonyms: mental energy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).