psychic shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychic shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychic shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychic shock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psychic shock
* kỹ thuật
y học:
sốc tâm thần