psychic trauma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychic trauma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychic trauma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychic trauma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychic trauma

    Similar:

    trauma: an emotional wound or shock often having long-lasting effects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).