psychic phenomena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psychic phenomena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychic phenomena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychic phenomena.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • psychic phenomena

    phenomena that appear to contradict physical laws and suggest the possibility of causation by mental processes

    Synonyms: psychic phenomenon, parapsychology

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).