parapsychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parapsychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parapsychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parapsychology.

Từ điển Anh Việt

  • parapsychology

    * danh từ

    sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường

    cận tâm lý học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parapsychology

    * kỹ thuật

    y học:

    siêu tâm lý học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parapsychology

    Similar:

    psychic phenomena: phenomena that appear to contradict physical laws and suggest the possibility of causation by mental processes

    Synonyms: psychic phenomenon