psychical communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychical communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychical communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychical communication.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psychical communication
Similar:
psychic communication: communication by paranormal means
Synonyms: anomalous communication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).