anomalous communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anomalous communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalous communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalous communication.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anomalous communication
Similar:
psychic communication: communication by paranormal means
Synonyms: psychical communication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- anomalous
- anomalously
- anomalousness
- anomalous moment
- anomalous condition
- anomalous expansion
- anomalous absorption
- anomalous dispersion
- anomalous refraction
- anomalous hall effect
- anomalous skin effect
- anomalous communication
- anomalous magnetic moment
- anomalous x-ray scattering
- anomalous barkhausen effect
- anomalous zone of audibility
- anomalous pulmonary venous drainage