anomalous x-ray scattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anomalous x-ray scattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalous x-ray scattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalous x-ray scattering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anomalous x-ray scattering
* kỹ thuật
điện lạnh:
tán tia xạ X dị thường
Từ liên quan
- anomalous
- anomalously
- anomalousness
- anomalous moment
- anomalous condition
- anomalous expansion
- anomalous absorption
- anomalous dispersion
- anomalous refraction
- anomalous hall effect
- anomalous skin effect
- anomalous communication
- anomalous magnetic moment
- anomalous x-ray scattering
- anomalous barkhausen effect
- anomalous zone of audibility
- anomalous pulmonary venous drainage