anomalously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anomalously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalously.
Từ điển Anh Việt
anomalously
* phó từ
bất bình thường, dị thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anomalously
in an anomalous manner
this man behaves anomalously