anomalous pulmonary venous drainage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anomalous pulmonary venous drainage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalous pulmonary venous drainage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalous pulmonary venous drainage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anomalous pulmonary venous drainage
* kỹ thuật
y học:
dị tật dò tĩnh mạch phổi
Từ liên quan
- anomalous
- anomalously
- anomalousness
- anomalous moment
- anomalous condition
- anomalous expansion
- anomalous absorption
- anomalous dispersion
- anomalous refraction
- anomalous hall effect
- anomalous skin effect
- anomalous communication
- anomalous magnetic moment
- anomalous x-ray scattering
- anomalous barkhausen effect
- anomalous zone of audibility
- anomalous pulmonary venous drainage