anomalous moment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anomalous moment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalous moment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalous moment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anomalous moment
* kỹ thuật
mômen dị thường
Từ liên quan
- anomalous
- anomalously
- anomalousness
- anomalous moment
- anomalous condition
- anomalous expansion
- anomalous absorption
- anomalous dispersion
- anomalous refraction
- anomalous hall effect
- anomalous skin effect
- anomalous communication
- anomalous magnetic moment
- anomalous x-ray scattering
- anomalous barkhausen effect
- anomalous zone of audibility
- anomalous pulmonary venous drainage