anomalous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anomalous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomalous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomalous.
Từ điển Anh Việt
anomalous
/ə'nɔmələs/
* tính từ
bất thường, dị thường; không có quy tắc
anomalous
(Tech) dị thường, bất thường
anomalous
dị thường, bất thường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anomalous
* kỹ thuật
bất thường
dị hướng
dị thường
kỳ dị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anomalous
deviating from the general or common order or type
advanced forms of life may be anomalous in the universe
Từ liên quan
- anomalous
- anomalously
- anomalousness
- anomalous moment
- anomalous condition
- anomalous expansion
- anomalous absorption
- anomalous dispersion
- anomalous refraction
- anomalous hall effect
- anomalous skin effect
- anomalous communication
- anomalous magnetic moment
- anomalous x-ray scattering
- anomalous barkhausen effect
- anomalous zone of audibility
- anomalous pulmonary venous drainage