psychic cost/psychic income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psychic cost/psychic income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychic cost/psychic income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psychic cost/psychic income.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
psychic cost/psychic income
* kinh tế
phí tổn tinh thần
thu nhập tinh thần