psf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
psf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
psf
Similar:
popular struggle front: a terrorist group of radical Palestinians who split with al-Fatah in 1967 but now have close relations with al-Fatah; staged terrorist attacks against Israel across the Lebanese border
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).