psf (print services facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

psf (print services facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psf (print services facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của psf (print services facility).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • psf (print services facility)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình dịch vụ in