supplement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplement.
Từ điển Anh Việt
supplement
/'sʌplimənt/
* danh từ
phần bổ sung, phần phụ thêm
tờ phụ trương, bàn phụ lục
(toán học) góc phụ
* ngoại động từ
bổ sung, phụ thêm vào
supplement
phần phụ
s. of an angle (phần) phụ của một góc
s. of an are (phần) phụ của một cung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supplement
a quantity added (e.g. to make up for a deficiency)
Synonyms: supplementation
add as a supplement to what seems insufficient
supplement your diet
serve as a supplement to
Vitamins supplemented his meager diet
Similar:
addendum: textual matter that is added onto a publication; usually at the end
Synonyms: postscript
accessory: a supplementary component that improves capability
Synonyms: appurtenance, add-on
append: add to the very end
He appended a glossary to his novel where he used an invented language
Từ liên quan
- supplement
- supplemental
- supplementary
- supplementation
- supplementary tax
- supplementary loss
- supplementary rate
- supplementary wage
- supplementary tariff
- supplementary benefit
- supplementary pension
- supplementary service
- supplementary slacking
- supplementary taxation
- supplementary purification
- supplementary service (ss)
- supplementary traffic lane
- supplementary special deposits
- supplements (national savings)
- supplementary volume descriptor
- supplementary publications budget
- supplementary publications account
- supplementary digital colour code (sdcc)
- supplemental enhancement information (sei)
- supplemental restraint system (srs) airbag
- supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)
- supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2)
- supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs)