supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Phụ bản 2: Âm báo dùng trong các mạng quốc gia
Từ liên quan
- supplement
- supplemental
- supplementary
- supplementation
- supplementary tax
- supplementary loss
- supplementary rate
- supplementary wage
- supplementary tariff
- supplementary benefit
- supplementary pension
- supplementary service
- supplementary slacking
- supplementary taxation
- supplementary purification
- supplementary service (ss)
- supplementary traffic lane
- supplementary special deposits
- supplements (national savings)
- supplementary volume descriptor
- supplementary publications budget
- supplementary publications account
- supplementary digital colour code (sdcc)
- supplemental enhancement information (sei)
- supplemental restraint system (srs) airbag
- supplementary and bearer service description (t1s1) (sbsd)
- supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2)
- supplementary inflatable restraint (sir) or supplementary restraint system (srs)