supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • supplement 2: tones used in national networks (e.180 supp2)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Phụ bản 2: Âm báo dùng trong các mạng quốc gia