supplementation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplementation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplementation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplementation.
Từ điển Anh Việt
supplementation
/,sʌplimen'teiʃn/
* danh từ
sự bổ sung, sự phụ thêm vào
supplementation
(phần) phụ, (phần) bù
s. of selection (phần) phụ của mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supplementation
the act of supplementing
Synonyms: subjunction, subjoining
Similar:
supplement: a quantity added (e.g. to make up for a deficiency)