subjoining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subjoining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subjoining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subjoining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subjoining
Similar:
supplementation: the act of supplementing
Synonyms: subjunction
subjoin: add to the end
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).