affix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affix.

Từ điển Anh Việt

  • affix

    /'æfiks/

    * danh từ

    sự thêm vào; phần thêm vào

    (ngôn ngữ học) phụ tổ

    * ngoại động từ

    affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào

    đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)

    to affix a seal: đóng dấu

    to affix stamp: dán tem

    to affix one's signature to a documents: ký tên vào nhãn hiệu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affix

    * kỹ thuật

    buộc

    dán

    dính

    đóng dấu

    gắn

    gắn vào

    thêm

    thêm vào

    toán & tin:

    kết thành

    phụ tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affix

    a linguistic element added to a word to produce an inflected or derived form

    attach to

    affix the seal here

    Synonyms: stick on

    attach or become attached to a stem word

    grammatical morphemes affix to the stem

    Similar:

    append: add to the very end

    He appended a glossary to his novel where he used an invented language

    Synonyms: add on, supplement