affixe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affixe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affixe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affixe.

Từ điển Anh Việt

  • affixe

    toạ vi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affixe

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    in vào

    tọa vi