affixed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affixed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affixed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affixed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affixed

    firmly attached

    the affixed labels

    Antonyms: unaffixed

    Similar:

    affix: attach to

    affix the seal here

    Synonyms: stick on

    append: add to the very end

    He appended a glossary to his novel where he used an invented language

    Synonyms: add on, supplement, affix

    affix: attach or become attached to a stem word

    grammatical morphemes affix to the stem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).