add output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
add output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add output.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
add output
* kỹ thuật
toán & tin:
kết quả của phép cộng
lối ra của phép cộng
Từ liên quan
- add
- addax
- adder
- addle
- add on
- add to
- add up
- add-in
- add-on
- addend
- addict
- adding
- addled
- adduce
- adduct
- addable
- addenda
- addible
- address
- adducer
- addutor
- add gate
- add mode
- addendum
- adder-in
- addicted
- addition
- additive
- adducent
- adducing
- adductor
- add arrow
- add carry
- add pulse
- addiction
- addictive
- adding up
- additions
- addle egg
- addlehead
- addressed
- addressee
- addresser
- adducible
- adducting
- adduction
- adductive
- add legend
- add output
- add/remove