adduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adduct.
Từ điển Anh Việt
adduct
/ə'dʌkt/
* ngoại động từ
(giải phẫu) khép (các cơ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adduct
a compound formed by an addition reaction
draw a limb towards the body
adduct the thigh muscle
Antonyms: abduct