abduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abduct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abduct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abduct.

Từ điển Anh Việt

  • abduct

    /æd'dʌkt/

    * ngoại động từ

    bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)

    (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abduct

    pull away from the body

    this muscle abducts

    Antonyms: adduct

    Similar:

    kidnap: take away to an undisclosed location against their will and usually in order to extract a ransom

    The industrialist's son was kidnapped

    Synonyms: nobble, snatch