abduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abduction.
Từ điển Anh Việt
abduction
/æb'dʌkʃn/
* danh từ
sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
(giải phẫu) sự giạng ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abduction
the criminal act of capturing and carrying away by force a family member; if a man's wife is abducted it is a crime against the family relationship and against the wife
(physiology) moving of a body part away from the central axis of the body