abductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abductor.
Từ điển Anh Việt
abductor
/æb'dʌktə/
* danh từ
người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi
(giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abductor
a muscle that draws a body part away from the median line
Synonyms: abductor muscle
Similar:
kidnapper: someone who unlawfully seizes and detains a victim (usually for ransom)