snatcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snatcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snatcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snatcher.

Từ điển Anh Việt

  • snatcher

    * danh từ

    (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snatcher

    a thief who grabs and runs

    a purse snatcher

    Similar:

    kidnapper: someone who unlawfully seizes and detains a victim (usually for ransom)

    Synonyms: kidnaper, abductor