add carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

add carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm add carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của add carry.

Từ điển Anh Việt

  • add carry

    (Tech) số nhớ khi cộng